ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hoa hồng" 1件

ベトナム語 hoa hồng
日本語 バラ
例文 ôi đã tặng cô ấy một bông hoa hồng đỏ.
彼女に赤いバラをあげた。
マイ単語

類語検索結果 "hoa hồng" 2件

ベトナム語 nước hoa hồng
button1
日本語 化粧水、ローション
例文 nước hoa hồng nhiều ẩm
しっとりタイプの化粧水
マイ単語
ベトナム語 tiền hoa hồng
button1
日本語 手数料
マイ単語

フレーズ検索結果 "hoa hồng" 3件

nước hoa hồng nhiều ẩm
しっとりタイプの化粧水
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
ばらの若芽が伸びてきた
ôi đã tặng cô ấy một bông hoa hồng đỏ.
彼女に赤いバラをあげた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |